• /´grɔtou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes

    Hang động
    Động Phong Nha

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hang động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X