• /'bʌrou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang (cầy, thỏ)

    Động từ

    Đào, đào, bới
    to burrow one's way underground
    đào lối đi dưới đất
    (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
    to burrow into a mystery
    điều tra một điều bí ẩn
    to burrow into reference books and dictionaries
    tra cứu các sách tham khảo và từ điển

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bới

    Kỹ thuật chung

    đào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    couch , den , hovel , lair , retreat , shelter , tunnel

    Từ trái nghĩa

    verb
    cover , fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X