• /´graundiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mắc cạn (tàu thuỷ)
    Sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)
    Sự truyền thụ kiến thức vững vàng
    Sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)
    (điện học) sự tiếp đất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự (sơn) lót

    Kỹ thuật chung

    sự mắc cạn
    sự nối đất
    sự tiếp đất
    grounding of aircraft
    sự tiếp đất máy bay
    protective multiple grounding
    sự tiếp đất lặp lại
    protective multiple grounding
    sự tiếp đất nhiều lần
    surface grounding connection
    sự tiếp đất trên mặt

    Kinh tế

    điểm thấp nhất
    sự mắc cạn (của tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X