• /´gwa:nou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bón bằng phân chim

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân chim

    Giải thích EN: 1. a natural manure composed chiefly of bird excrement.a natural manure composed chiefly of bird excrement. 2. any similar fertilizer.any similar fertilizer. Giải thích VN: 1. một dạng phân bón tự nhiên chưa chủ yếu là phân chim. 2. các phân bón tương tự.

    phân chim biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X