-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phân chim
Giải thích EN: 1. a natural manure composed chiefly of bird excrement.a natural manure composed chiefly of bird excrement. 2. any similar fertilizer.any similar fertilizer. Giải thích VN: 1. một dạng phân bón tự nhiên chưa chủ yếu là phân chim. 2. các phân bón tương tự.
phân chim biển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ