• /'fə:tilaizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân bón
    (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân bón

    Giải thích EN: A substance that improves the plant-producing quality of the soil, such as manure or a mixture of chemicals.

    Giải thích VN: Loại vật chất làm tăng chất lượng cho đất, như phân chuồng hay hỗn hợp của các chất ///hóa học.

    chemical fertilizer
    phân bón hóa học
    fertilizer plant
    nhà máy phân bón
    vegetable fertilizer
    phân bón thực vật

    Xây dựng

    phân hóa học

    Kinh tế

    phân bón
    fertilizer screen
    thiết bị sàng phân bón
    fertilizer truck
    xe chở phân bón

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X