• /gə:gl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)

    Nội động từ

    Chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    babble , bubble , crow , lap , plash , purl , ripple , slosh , splash , wash
    verb
    bubble , burble , lap , splash , swash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X