• /'hɑ:f'pei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nửa lương
    to be placed on half-pay
    hưởng chế độ nửa lương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nửa lương
    nửa tiền công

    Kinh tế

    nửa lương
    retire on half pay (to...)
    về hưu hưởng nửa lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X