• /´hæηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người treo, người dán (giấy)
    Giá treo, cái móc, cái mắc
    Người treo cổ
    Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
    Nét móc (nét viết cong (như) cái móc)
    Rừng cây bên sườn đồi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Thanh đứng (của dàn)

    Cơ - Điện tử

    Móc, vòng treo, tai treo, giá treo, tai, vấu

    Cơ khí & công trình

    móc gắn

    Hóa học & vật liệu

    giá móc

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    cánh treo
    giá treo
    casing hanger
    giá treo ống khoan
    coat hanger die
    khuôn kéo sợi giá treo
    liner hanger
    giá treo ống hỏng
    pipe hanger
    giá treo ống
    pipeline hanger (bracket)
    giá treo đường ống
    post hanger
    trục giá treo
    spring hanger
    giá treo bằng lò xo
    stirrup hanger
    giá treo kiểu bàn đạp
    sucker rod hanger
    giá treo cần bơm hút
    móc treo
    spring hanger
    móc treo lò xo
    top hanger
    móc treo đỉnh tháp (khoan)
    sự treo
    inserted hanger
    sự treo bằng móc
    thanh chịu kéo
    tai voi

    Kinh tế

    bảng quảng cáo
    giá treo
    tobacco hanger
    giá treo thuốc lá
    track hanger
    giá treo đường dẫn
    track hanger
    giá treo thuốc lá

    Địa chất

    cái móc, giá treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X