• /´stirəp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cái tốc, vòng kẹp

    Cơ khí & công trình

    bàn đạp (yên ngựa)

    Xây dựng

    Cốt thép đai (dạng thanh)
    cốt đai

    Giải thích EN: A lateral reinforcement formed of individual units, open or closed, or of continuously wound reinforcement; usually used in reinforced concrete to resist shear.. Giải thích VN: Sự gia cố bên được tạo từ các khối riêng, mở hoặc đóng, hay gia cố uốn liên tục; thường được dùng trong bê tông gia cố để chống lực cắt.

    Kỹ thuật chung

    cái tốc
    cốt
    đai
    đầu kẹp
    đế đỡ

    Giải thích EN: Any of various devices resembling the stirrup on a horse's saddle, used to hold, support, or clamp something. Giải thích VN: Đây là một trong rất nhiều những thiết bị có cùng chức năng để đở tại đầu ống, sử dụng để đỡ, chống, hoặc kẹp vào vật thể.

    đinh đỉa
    dụng cụ tốc
    bàn đạp
    ma kẹp
    phần nhô ra
    quai chữ U
    quai treo
    vòng kẹp
    emergency stirrup
    vòng kẹp phòng sự cố
    spring stirrup
    vòng kẹp lò xo
    stirrup-shaped bed
    tấm đáy dạng vòng kẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X