• Hóa học & vật liệu

    chất làm sạch mạnh

    Giải thích EN: A term for a detergent that tends to resist biodegradation or decomposition. Giải thích VN: Một thuật ngữ chỉ chất làm sạch mà có hướng chống lại sự phân hủy và thối rữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X