• /¸di:kɔmpə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
    thermal decomposition
    sự phân ly bằng nhiệt
    Sự thối rữa, sự làm mục rữa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thoái biến

    Toán & tin

    sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
    decomposition into direct sum
    phân tích thành tổng trực tiếp
    decomposition of a faction
    sự khai triển một phân số
    additive decomposition
    (đại số ) sự phân tích cộng tính
    central decomposition
    (đại số ) sự phân tích trung tâm
    direct decomposition
    sự phân tích trực tiếp
    standard decomposition
    sự phân tích tiêu chuẩn

    Xây dựng

    phép phân tích
    phép khai triển

    Y học

    sự phân hủy, phân ly

    Điện tử & viễn thông

    phân hủy

    Điện lạnh

    sự rã

    Kỹ thuật chung

    phân giải
    decomposition point
    điểm phân giải
    decomposition voltage
    điện áp phân giải
    degree of electrolytic decomposition
    độ phân giải điện ly
    degree of electrolytic decomposition
    mức phân giải điện ly
    oil decomposition
    phân giải dầu
    simple decomposition
    phân giải đơn giản
    thermal decomposition
    phân giải nhiệt
    phong hóa
    sự khai triển
    decomposition of a fraction
    sự khai triển một phân số
    sự phân giải
    sự phân hủy
    aerobic decomposition
    sự phân hủy ưa khí
    decomposition by heat
    sự phân hủy bởi nhiệt
    thermal decomposition
    sự phân hủy do nhiệt
    thermal decomposition
    sự phân hủy nhiệt
    thermal decomposition
    sự phân hủy vì nhiệt
    sự phân ly
    pyrolytic decomposition
    sự phân ly bằng nhiệt
    thermal decomposition
    sự phân ly do nhiệt
    water decomposition under irradiation
    sự phân ly nước khi chiếu xạ
    sự phân rã
    sự phân tích
    additive decomposition
    sự phân tích cộng tính
    central decomposition
    sự phân tích trung tâm
    motion decomposition
    sự phân tích chuyển động
    standard decomposition
    sự phân tích tiêu chuẩn
    sự tan rã
    sự thối rữa
    thối rữa

    Kinh tế

    sự làm thối rữa
    sự phân hủy
    acid decomposition
    sự phân hủy acid
    bacterial decomposition
    sự phân hủy do vi khuẩn

    Địa chất

    =====sự phân hủy, sự phân ly, sự phong hóa (Các sản phẩm thô rơi xuống sườn dốc gọi là sườn tích (đêluvi), nếu bị nước cuốn xuống chân dốc rồi đọng lại gọi là lũ tích (proluvi), nếu bị dòng nước cuốn đi xa mới đọng lại thành bãi bồi gọi là bồi tích (aluvi). Các sản phẩm tàn dư của đá mẹ còn lại tại chỗ gọi là tàn tích (eluvi).) ) =====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X