-
Thông dụng
Danh từ
(vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
- thermal decomposition
- sự phân ly bằng nhiệt
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
- decomposition into direct sum
- phân tích thành tổng trực tiếp
- decomposition of a faction
- sự khai triển một phân số
- additive decomposition
- (đại số ) sự phân tích cộng tính
- central decomposition
- (đại số ) sự phân tích trung tâm
- direct decomposition
- sự phân tích trực tiếp
- standard decomposition
- sự phân tích tiêu chuẩn
Kỹ thuật chung
phân giải
- decomposition point
- điểm phân giải
- decomposition voltage
- điện áp phân giải
- degree of electrolytic decomposition
- độ phân giải điện ly
- degree of electrolytic decomposition
- mức phân giải điện ly
- oil decomposition
- phân giải dầu
- simple decomposition
- phân giải đơn giản
- thermal decomposition
- phân giải nhiệt
sự phân ly
- pyrolytic decomposition
- sự phân ly bằng nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân ly do nhiệt
- water decomposition under irradiation
- sự phân ly nước khi chiếu xạ
Địa chất
=====sự phân hủy, sự phân ly, sự phong hóa (Các sản phẩm thô rơi xuống sườn dốc gọi là sườn tích (đêluvi), nếu bị nước cuốn xuống chân dốc rồi đọng lại gọi là lũ tích (proluvi), nếu bị dòng nước cuốn đi xa mới đọng lại thành bãi bồi gọi là bồi tích (aluvi). Các sản phẩm tàn dư của đá mẹ còn lại tại chỗ gọi là tàn tích (eluvi).) ) =====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atomization , corruption , decay , disintegration , dissipation , dissolution , division , putrefaction , putrescence , putridity , breakdown , deterioration , putridness , rot , rottenness , spoilage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ