• /´hei¸stæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác hayrick

    Danh từ

    Đống cỏ khô

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đống rơm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    sheaf , stack , rick , hay , haycock , hayrick , pile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X