• Thông dụng

    Thành Ngữ

    cực kỳ say đắm
    He was head over heels in love with the girl next door
    Anh ta chết mê chết mệt cô gái hàng xóm
    nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược
    We ran head over heels toward the shelter
    Chúng tôi chạy vắt chân lên cổ (nháo nhào) đến chỗ ẩn náu
    She tripped and rolled head over heels down the hill
    Cô ấy trượt chân và lộn nhào xuống dưới chân đồi

    Xem thêm head

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X