• /rould/

    Xây dựng

    được cán thành tấm

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    glueing of rolled roofing material joint
    sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
    rolled asphalt
    atfan cuộn tròn
    rolled material adhesion
    sự dán vật liệu cuộn
    rolled material pasting
    sự dán vật liệu cuộn
    rolled roofing
    giấy dầu cuộn lợp mái
    rolled strip roofing
    giấy cuộn lợp mái
    rolled-up scenery storage place
    kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát)
    được cán
    CIRCAA (cold-rolled and annealed)
    được cán nguội và ủ
    cold-rolled
    được cán nguội
    cold-rolled and annealed (CRCA)
    được cán nguội và ủ
    hot-rolled
    được cán nóng
    rough rolled
    được cán thô
    seamless rolled
    được cán không mối hàn
    seamless rolled
    được cán liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X