• /´hedlænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi (biển)
    (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    múi (đất)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X