• /´prɔməntəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ)
    (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)

    Chuyên ngành

    Y học

    góc nhô

    Kỹ thuật chung

    chỗ lồi lên
    mũi đất
    mũi đất (địa lý)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X