-
Hindsight
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 20/20 vision , experience , knowledge , looking back , monday morning quarterbacking , recollection , remembering , wisdom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ