• /´hintə¸lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị
    (quân sự) hậu phương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nội địa

    Kinh tế

    hậu đại (của thương cảng)
    hậu địa (của thương cảng)
    nội địa
    vùng sâu
    vùng xa biển
    vùng xa biển nội địa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X