-
Thông dụng
Toán & tin
(hình học ) phép thấu xạ; (đại số ) đồng đều
- axial homology
- phép thấu xạ trục
- biaxial homology
- phép thấu xạ song trục
- elliptic homology
- phép thấu xạ eliptic
- hyperbolic homology
- phép thấu xạ hypebolic
- involutory homology
- (hình học ) (đại số ) phép thấu xạ đối hợp
- parabolic homology
- phép thấu xạ parabolic
Kỹ thuật chung
phép thấu xạ
- axial homology
- phép thấu xạ trục
- biaxial homology
- phép thấu xạ song trục
- elliptic homology
- phép thấu xạ eliptic
- hyperbolic homology
- phép thấu xạ hipebolic
- involutory homology
- phép thấu xạ đối hợp
- parabolic homology
- phép thấu xạ parabôn
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ