• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính tương đồng, tính tương ứng
    (hoá học) tính đồng đẳng

    Toán & tin

    (hình học ) phép thấu xạ; (đại số ) đồng đều
    axial homology
    phép thấu xạ trục
    biaxial homology
    phép thấu xạ song trục
    elliptic homology
    phép thấu xạ eliptic
    hyperbolic homology
    phép thấu xạ hypebolic
    involutory homology
    (hình học ) (đại số ) phép thấu xạ đối hợp
    parabolic homology
    phép thấu xạ parabolic

    Xây dựng

    tính tương ứng

    Điện lạnh

    tính đồng đẳng

    Kỹ thuật chung

    phép thấu xạ
    axial homology
    phép thấu xạ trục
    biaxial homology
    phép thấu xạ song trục
    elliptic homology
    phép thấu xạ eliptic
    hyperbolic homology
    phép thấu xạ hipebolic
    involutory homology
    phép thấu xạ đối hợp
    parabolic homology
    phép thấu xạ parabôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X