• /´hʌrikein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bão (gió cấp 8)
    (nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bão xoáy

    Toán & tin

    (vật lý )đc. bão lốc

    Kỹ thuật chung

    gió xoáy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X