• /´tempist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố
    (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X