• /hai´drɔlisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự thuỷ phân

    Chuyên ngành

    Y học

    sự thủy phân

    Kinh tế

    sự thủy phân
    acid hydrolysis
    sự thủy phân axit
    acid hydrolysis
    sự thủy phân trong môi trường axit
    alkaline hydrolysis
    sự thủy phân kiềm
    alkaline hydrolysis
    sự thủy phân trong môi trường kiềm
    enzymic hydrolysis
    sự thủy phân men
    partial hydrolysis
    sự thủy phân từng phần
    progressive hydrolysis
    sự thủy phân dần dần
    reversible hydrolysis
    sự thủy phân ngược

    Địa chất

    sự thủy phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X