-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiềm
- alkaline accumulator
- ắcqui kiềm
- alkaline activation
- sự hoạt hóa kiềm
- alkaline bath
- thùng kiềm
- alkaline battery
- bình điện kiềm
- alkaline battery
- ắcqui kiềm
- alkaline battery
- pin Akalin (có chất kiềm)
- alkaline battery
- pin alkalin (có chất kiềm)
- alkaline battery
- pin kiềm
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- alkaline cell
- pin kiềm
- alkaline cell
- pin mangan kiềm
- alkaline cleaner
- sự tẩy bằng kiềm
- alkaline corrosion
- sự ăn mòn do kiềm
- alkaline degreasing
- dung dịch (kiềm) tẩy
- alkaline earth
- kiềm thổ
- alkaline earth
- đất kiềm
- alkaline earth chloride
- clorua kiềm thổ
- alkaline emulsified asphalt
- nhũ tương kiềm
- alkaline emulsion
- nhũ tương kiềm
- alkaline excitation
- sự kích thích kiềm
- alkaline fuel cell
- pin nhiên liệu kiềm
- alkaline medium
- môi trường kiềm
- alkaline metal
- kim loại kiềm đất
- alkaline phosphate
- photphat kiềm
- alkaline soil
- đất chứa chất kiềm
- alkaline soil
- đất kiềm
- alkaline solution
- dung dịch kiềm
- alkaline storage battery
- ắcqui kiềm
- alkaline tide
- triều tăng kiềm
- alkaline wash
- lọc dầu bằng kiềm
- alkaline water
- nước kiềm
- alkaline-manganese cell
- pin kiềm
- alkaline-manganese cell
- pin mangan kiềm
- steel-alkaline cell
- ắcqui sắt kiềm
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- zinc/alkaline/manganese dioxide battery
- pin điôxit kẽm //chất kiềm //mangan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acrid , alkalescent , alkali , antacid , bitter , caustic , neutralizing , salty , soluble , borax
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ