• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hyperboloit

    Toán & tin

    hipeboloit
    conjugate hyperboloid
    hipeboloit liên hợp
    hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
    hipeboloit một tầng (hai tầng)
    hyperboloid of revolution
    hipeboloit tròn xoay
    parted hyperboloid
    hipeboloit hai tầng
    sheet of hyperboloid
    tầng của một hipeboloit
    uniparted hyperboloid
    hipeboloit một tầng

    Xây dựng

    mặt hipeboloit
    hyperboloid of revolution
    mặt hipeboloit tròn xoay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X