-
(đổi hướng từ Sheets)
Chuyên ngành
Toán & tin
tầng; tờ
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloid
- sheet of a Riemann surface
- tờ của một mặt Riman
- prrincipal sheet
- tờ chính
- vortex sheet
- (cơ học ) lớp xoáy
Kỹ thuật chung
màng
- laminated sheet
- màng chất dẻo
- sheet metal waterproofer
- màng chống thấm bằng tôn mỏng
- sheet resistance
- diện trở màng mỏng
- slip sheet membrane
- tấm màng chống thấm
phiếu
- checking sheet
- phiếu kiểm tra
- cost sheet
- phiếu định giá
- dispatch sheet
- phiếu điều phái
- dispatch sheet
- phiếu gửi
- file sheet
- phiếu catalo
- file sheet
- phiếu danh mục
- flow sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- gaging sheet
- phiếu đo
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu thử (máy, khí cụ)
- instruction sheet
- phiếu hướng dẫn
- perforated sheet
- phiếu đục lỗ
- process sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- route sheet
- phiếu quy trình công nghệ
tấm
Giải thích EN: A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.
Giải thích VN: Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.
tầng
- hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
- hipeboloit một tầng (hai tầng)
- interformational sheet
- vỉa xen tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- rock sheet
- tầng đá
- sheet flood
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloit
Kinh tế
phiếu
- application & allotment sheet
- phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- contact sheet
- phiếu gặp
- contact sheet
- phiếu tiếp khách
- cost sheet
- phiếu sản xuất
- coupon sheet
- bản kê lãi phiếu
- distribution sheet of store
- phiếu phân phối vật liệu
- green sheet
- phiếu xanh
- in-tally sheet
- phiếu số điểm
- job cost sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- stock sheet (stock-sheet)
- phiếu kho
- tally sheet (tally-sheet)
- phiếu kiểm hàng
- time sheet
- phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
- time sheet
- phiếu chấm công
- time sheet
- phiếu hiện diện
- time sheet
- phiếu kiểm danh
- wage sheet
- phiếu trả lương
- work sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu làm việc
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ