• /i'lu:ʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ảo tưởng
    to be under an illusion
    có ảo tưởng
    to indulge in illusions
    nuôi những ảo tưởng
    Ảo giác, ảo ảnh
    optical illusion
    ảo thị
    Sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
    Vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ảo giác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X