• /,æpə'riʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hiện ra, sự xuất hiện
    Ma quỷ (hiện hình)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự hiện rõ
    tầm nhìn rõ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    animate , being

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X