-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyển tiếp
- digital transit command
- lệnh chuyển tiếp số
- International Transit Centre (ITC)
- trung tâm chuyển tiếp quốc tế
- port of transit
- cảng chuyển tiếp
- Routing Transit Number (RTN)
- số chuyển tiếp định tuyến
- terrestrial transit circuit
- mạch chuyển tiếp trái đất
- transit centre-CT
- trung tâm chuyển tiếp
- transit exchange
- tổng đài chuyển tiếp
- transit heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit loop
- đường (nhánh) chuyển tiếp
- transit network
- mạng chuyển tiếp
- transit pipeline
- đường ống chuyển tiếp
- transit satellite system
- hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
- transit sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- transit share
- sự chia chuyển tiếp
- transit share
- sự tách chuyển tiếp
- transit supplies
- sự cấp chuyển tiếp
- Transit Switching Centre (TSC)
- tổng đài chuyển tiếp, trung tâm chuyển mạch quá giang
- transit time
- thời gian chuyển tiếp
- transit traffic
- lưu lượng chuyển tiếp
- trunk transit exchange
- tổng đài chuyển tiếp đường trục
kinh vĩ
Giải thích EN: 1. to rotate a telescope on its horizontal axis 180°, reversing its direction. Also, PLUNGE.to rotate a telescope on its horizontal axis 180°, reversing its direction. Also, PLUNGE.2. an instrument that is used to determine the passage of a celestial body across a meridian.an instrument that is used to determine the passage of a celestial body across a meridian.3. an instrument fitted with a telescope that measures vertical and horizontal angles, used in surveying. Also, TRANSIT THEODOLITE.an instrument fitted with a telescope that measures vertical and horizontal angles, used in surveying. Also, TRANSIT THEODOLITE.
Giải thích VN: 1. để quay 1 chiếc kính viễn vọng theo trục thẳng đứng 180o của nó thì phải đảo ngược hướng. Giống như pittông .2 dụng cụ để xác định sự biến đổi trọng lượng trong không gian khi đi qua đường kinh tuyến.3.dụng cụ gắn vào kính viễn vọng để đo các góc theo phương thẳng đứng và nằm ngang,dùng trong nghiên cứu, khảo sát.
- surveyor's transit
- máy kinh vĩ
- to reset a transit
- đặt máy kinh vĩ lên trạm đo
- to reset a transit
- dọi điểm máy kinh vĩ
- transit declinometer
- máy kinh vĩ đo từ thiên
- transit instrument
- máy kinh vĩ
- transit level
- máy kinh vĩ thủy chuẩn
- transit loop
- đa giác kinh vĩ
- transit reading book
- nhật ký đo vẽ kinh vĩ (teođolit)
- transit theodolite
- máy kinh vĩ
Kinh tế
quá cảnh
- accord free transit (to...)
- cho phép tự do quá cảnh
- customs transit document
- chứng từ quá cảnh hải quan
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- free transit
- quá cảnh tự do
- freedom of transit
- tự do quá cảnh
- goods in transit
- hàng quá cảnh
- merchandise in transit
- hàng quá cảnh
- multilateral transit system
- chế độ vận tải quá cảnh đa phương
- port of transit
- cảng quá cảnh
- right of transit
- quyền quá cảnh
- single transit
- quá cảnh chuyến đi
- tariff for the transit of goods
- giá vận chuyển hàng quá cảnh
- terminal transit
- quá cảnh bến cảng
- terms in transit
- điều kiện quá cảnh
- transit agreement
- hiệp định quá cảnh
- transit authorization certificate
- giấy phép quá cảnh
- transit country
- nước quá cảnh
- transit credit
- tín dụng quá cảnh
- transit duty
- thuế quá cảnh
- transit entry
- giấy khai sinh quá cảnh
- transit entry
- tờ khai (hải quan) quá cảnh
- transit expenses
- chi phí quá cảnh
- transit freight
- vận phí quá cảnh
- transit goods
- hàng quá cảnh
- transit insurance
- bảo hiểm quá cảnh
- transit list
- danh sách quá cảnh miễn thuế
- transit migrant
- di dân quá cảnh
- transit pass for imports
- giấy quá cảnh nhập khẩu
- transit passage
- thông hành quá cảnh
- transit visa
- chiếu khán quá cảnh
- transit visa
- thị thực quá cảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , carriage , carrying , conveyance , crossing , infiltration , motion , movement , osmosis , passage , penetration , permeation , portage , shift , shipment , transfer , transference , transport , transporting , travel , traverse , change , journey , transportation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ