• /¸inkəm´bʌstəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không cháy được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không cháy (được)

    Kỹ thuật chung

    không bắt cháy
    không cháy
    incombustible building material
    vật liệu xây dựng không cháy
    incombustible construction
    công trình không cháy
    incombustible construction
    kết cấu không cháy
    incombustible dust
    bụi không cháy
    incombustible glass wool
    bông thủy tinh không cháy
    incombustible materials
    vật liệu không cháy
    incombustible slab
    tấm không cháy
    không cháy được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X