-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- all by one’s self , apart , autonomously , by oneself , exclusive of , freely , individually , of one’s own volition , one at a time , one by one , on one’s own , separately , severally , singly , solo , unaided , unrestrictedly , unsupervised , without regard to , without support , discretely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ