-
Thông dụng
Tính từ
Không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được
- ineradicable evils
- những tệ nạn không bài trừ tận gốc được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deep-rooted , deep-seated , entrenched , hard-shell , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ