• /¸ini´rædikəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được
    ineradicable evils
    những tệ nạn không bài trừ tận gốc được


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X