-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , chronic , confirmed , deep down , deeply felt , deep-rooted , dyed-in-the-wool , established , fixed , habitual , inborn , inbred , inherent , lodged in one’s brain , longstanding , longtime , subconscious , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled , congenital , innate , lasting , rooted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ