• /´di:p¸si:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
    deep-seated disease
    bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
    (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
    deep-seated conviction
    niềm tin vững chắc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ở sâu

    Kỹ thuật chung

    nằm sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X