• /´di:p¸ru:tid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
    a deep-rooted habit
    thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
    a deep-rooted prejudice
    thành kiến dai

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X