• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)
    (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)

    Kỹ thuật chung

    lượng tồn dư

    Giải thích EN: The quantity of goods remaining in a container after shipment. Giải thích VN: Số lượng hàng hóa còn tồn đọng trong một thùng chứa sau khi giao hàng lên tàu.

    Kinh tế

    hàng tồn dư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X