-
Chuyên ngành
Kinh tế
chuyến hàng
- bulk shipment
- sự vận chuyển hàng rời
- refrigerated shipment
- sự vận chuyển hàng hóa bằng các phương tiện có ướp lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cargo , consignment , delivery , freight , goods , load , purchase , shipping , transportation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ