• /´iniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch , time , tour , trick , watch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X