• /baut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lần, lượt, đợi
    a bout of fighting
    một đợt chiến đấu
    Cơn (bệnh); chầu (rượu)
    a bad coughing bout
    cơn ho rũ rượi
    a dringking bout
    một chầu say bí tỉ
    Cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
    a bout with the enemy
    cuộc chiến đấu với kẻ địch
    a bout with the gloves
    cuộc so găng
    this bout
    nhân dịp này

    Chuyên ngành

    Y học

    cơn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X