-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bastille , book * , cage * , commit , confine , constrain , coop up , detain , hold , immure , impound , imprison , intern , jail , lock up , put away , put on ice , put under lock and key , railroad * , restrain , restrict , send up the river , settle , slough , take away , throw book at , lock , cage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ