• /intə'rʌptid/

    Xây dựng

    ngắt quãng

    Kỹ thuật chung

    gián đoạn
    interrupted current
    dòng điện (bị) gián đoạn
    interrupted movement
    chuyển động gián đoạn
    interrupted screw
    vít ren gián đoạn
    interrupted thread
    ren gián đoạn
    interrupted view of a compound
    hình chiếu gián đoạn của chi tiết
    interrupted view of a part
    hình chiếu gián đoạn của chi tiết
    interrupted wave
    sóng gián đoạn

    Y học

    giánđoạn, ngắt, cắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X