-
(đổi hướng từ Postponed)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjourn , cool it , defer , delay , give a rain check , hang fire , hold off , hold over , hold up , lay over , pigeonhole * , prorogue , put back , put on back burner , put on hold , shelve , suspend , table , remit , stay , waive , continue , equivocate , forbear , mothball , pigeonhole , prevaricate , procrastinate , protract , put off , remand , reprieve , respite , temporize , wait
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ