• (đổi hướng từ Postponed)
    /pəʊst pəʊn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoãn lại, trì hoãn
    to postpone the meeting
    hoãn cuộc họp
    (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
    postpone the evil hour/day
    hạ hồi phân giải

    Nội động từ

    (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hoãn lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X