• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác intersectant

    Tính từ

    Cắt nhau, giao nhau

    Kỹ thuật chung

    giao nhau
    barrel vault with intersecting vault
    mái cong hình trụ giao nhau
    cap intersecting tunnel
    đường hầm giao nhau
    intersecting arcade
    chuỗi quấn giao nhau
    intersecting arcade
    vòm giao nhau
    intersecting lines
    đường thẳng giao nhau
    intersecting planes
    mặt phẳng giao nhau
    intersecting roads
    đường giao nhau
    intersecting roof
    mái giao nhau
    intersecting routes
    các tuyến đường giao nhau
    sự cắt
    sự gặp nhau
    sự giao nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X