• /´inwədli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở phía trong
    Thầm kín, trong thâm tâm
    to groan inwardly
    làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    outwardly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X