• /in´tə:nəli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Bên trong, nội tại
    this solution should not be internally taken
    dung dịch này không uống được
    your arguments are not internally consistent
    các lập luận của anh chẳng có sự nhất quán nội tại
    Ngầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X