-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beyond repair , broken , cureless , destroyed , hopeless , impossible , incorrigible , incurable , irrecoverable , irredeemable , irremediable , irremedial , irreplaceable , irretrievable , irreversible , ruined , uncorrectable , unrecoverable , intractable , unfixable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ