• /in´kɔridʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sửa được

    Danh từ

    Người không thể sửa được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    good , manageable , nice , obedient , reformable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X