• (đổi hướng từ Irrigated)
    /´iri¸geit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tưới (đất, ruộng)
    (y học) rửa (vết thương...)
    Làm ướt, làm ẩm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có thể tưới được

    Kỹ thuật chung

    làm ẩm
    làm ướt
    nước tưới
    tưới phun

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X