• /spriηkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rắc, sự rải
    Mưa rào nhỏ
    a sprinkle of rain
    vài hạt mưa lắc rắc

    Ngoại động từ

    Tưới, rải, rắc, té, rưới
    to sprinkle a dish with pepper
    rắc hạt tiêu vào món ăn

    Nội động từ

    Rơi từng giọt, rơi lắc rắc (mưa..)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tuồng

    Kỹ thuật chung

    phun
    phun tưới
    rải
    rắc

    Kinh tế

    phân tán
    phun màu
    phun rắc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    collect , gather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X