• /ai´sɔkrənəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác isochronous

    Tính từ

    Chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đẳng thời
    isochronal annealing
    tôi luyện đẳng thời
    isochronal annealing
    ủ đẳng thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X