• /´dʒif/

    Thông dụng

    Cách viết khác jiffy

    Danh từ

    (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
    in a jiff
    chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
    wait [[[half]]] a jiff
    hãy đợi một lát


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X