• /´twiηkliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấp lánh
    the twinkling of the stars
    sự lấp lánh của các vì sao
    Sự nhấy nháy; cái nháy mắt
    the twinkling of an eye
    trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời

    Tính từ

    Lấp lánh
    Nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự nhấp nháy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X